Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-03-2023 - Cập nhật lúc 23:01 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-03-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 23:01 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-03-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 29,840 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,021 28,304 29,216
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,495 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 28,420 28,540 29,140
VPBank (VPBank) 28,400 28,400 29,179
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Vietinbank (Vietinbank) 28,264 28,274 29,444
BIDV (BIDV) 28,122 28,291 29,364
Agribank (Agribank) 28,279 28,450 29,100
HSBC Việt Nam (HSBC) 28,076 28,335 29,257

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 23:01 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021